Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dằng dai
|
tính từ
kéo dài, không chịu chấm dứt
Tôi yên trí tài nào cũng gặp mặt cô con gái cụ, nhưng ngờ đâu số tôi đen, đã cố chọn vải, đo người, dằng dai cho đến hàng giờ đồng hồ mà không gặp ... (Nguyễn Công Hoan)
Từ điển Việt - Pháp
dằng dai
|
qui traîne indéfiniment
affaire qui traîne indéfiniment